Có 6 kết quả:

吸力 xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ淅沥 xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ淅瀝 xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ犀利 xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ西历 xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ西曆 xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ

1/6

xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) attraction (in gravitation or electrostatics)
(2) attractive force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(onom.) patter of rain

Bình luận 0

xī lì ㄒㄧ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) incisive
(3) penetrating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Gregorian calendar
(2) Western calendar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Gregorian calendar
(2) Western calendar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0